Có 2 kết quả:
秋荼密網 qiū tú mì wǎng ㄑㄧㄡ ㄊㄨˊ ㄇㄧˋ ㄨㄤˇ • 秋荼密网 qiū tú mì wǎng ㄑㄧㄡ ㄊㄨˊ ㄇㄧˋ ㄨㄤˇ
qiū tú mì wǎng ㄑㄧㄡ ㄊㄨˊ ㄇㄧˋ ㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flowering autumn grass, fine net (idiom); fig. abundant and exacting punishments prescribed by law
Bình luận 0
qiū tú mì wǎng ㄑㄧㄡ ㄊㄨˊ ㄇㄧˋ ㄨㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
flowering autumn grass, fine net (idiom); fig. abundant and exacting punishments prescribed by law
Bình luận 0