Có 2 kết quả:

秋荼密網 qiū tú mì wǎng ㄑㄧㄡ ㄊㄨˊ ㄇㄧˋ ㄨㄤˇ秋荼密网 qiū tú mì wǎng ㄑㄧㄡ ㄊㄨˊ ㄇㄧˋ ㄨㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

flowering autumn grass, fine net (idiom); fig. abundant and exacting punishments prescribed by law

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

flowering autumn grass, fine net (idiom); fig. abundant and exacting punishments prescribed by law

Bình luận 0